Có 1 kết quả:

夫妻反目 fū qī fǎn mù ㄈㄨ ㄑㄧ ㄈㄢˇ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

man and wife fall out (idiom, from Book of Changes); marital strife

Bình luận 0